Ngày kiểm tra | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề | Thời gian làm bài |
Thứ hai 30/12/2019 |
Ngữ văn | 120 phút | 7g25 | 7g30 ® 9g30 |
Thứ ba 31/12/2019 |
Vật lí/ Địa lí | 50 phút | 7g25 | 7g30 ® 8g20 |
Sinh học/ GDCD | 50 phút | 8g30 | 8g35 ® 9g25 | |
Thứ năm 2/1/2020 |
Toán | 90 phút | 7g25 | 7g30® 9g00 |
Thứ sáu 3/1/2020 |
Hóa học/ Lịch sử | 50 phút | 7g25 | 7g30 ® 8g20 |
Tiếng Anh | 50 phút | 8g30 | 8g35 ® 9g35 |
Ngày kiểm tra | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề | Thời gian làm bài |
Thứ hai 30/12/2019 |
Ngữ văn | 90 phút | 13g15 | 13g20 ® 14g50 |
Thứ ba 31/12/2019 |
Vật lí | 45 phút | 13g15 | 13g20® 14g05 |
Sinh học | 45 phút | 14g10 | 14g15 ® 15g00 | |
Thứ năm 2/1/2020 |
Toán | 90 phút | 13g15 | 13g20 ® 14g50 |
Thứ sáu 3/1/2020 |
Hóa học | 45 phút | 13g15 | 13g20® 14g05 |
T. Anh | 50 phút | 14g10 | 14g15 ® 15g05 |
Ngày kiểm tra | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề | Thời gian làm bài |
Thứ hai 30/12/2019 |
Ngữ văn | 90 phút | 15g25 | 15g30 ® 17g00 |
Thứ ba 31/12/2019 |
Vật lí/ Địa lí | 45 phút | 15g25 | 15g30® 16g15 |
Sinh học/GDCD | 45 phút | 16g20 | 16g25 ® 17g10 | |
Thứ năm 2/1/2020 |
Toán | 90 phút | 15g25 | 15g30 ® 17g00 |
Thứ sáu 3/1/2020 |
Hóa học/ Lịch sử | 45 phút | 15g25 | 15g30® 16g15 |
T. Anh | 50 phút | 16g20 | 16g25 ® 17g15 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn