Ngày kiểm tra |
Buổi | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề |
Thời gian làm bài | Giờ học sinh có mặt |
Thứ ba 2/1/2018 |
SÁNG | NGỮ VĂN | 120 phút | 7g00 | 7g05 ® 9g05 | 6g30 |
Thứ tư 3/1/2018 |
SÁNG | TOÁN | 90 phút | 7g00 | 7g05 ® 8g35 | 6g30 |
T. ANH | 60 phút | 9g05 | 9g10 ® 10g10 | |||
Thứ năm 4/1/2018 |
SÁNG | VẬT LÝ | 50 phút | 7g00 | 7g05 ® 7g55 | 6g30 |
HÓA HỌC | 50 phút | 8g25 | 8g30 ® 9g20 | |||
SINH HỌC | 50 phút | 9g40 | 9g45 ® 10g35 | |||
Thứ sáu 5/1/2018 |
SÁNG | LỊCH SỬ | 50 phút | 7g00 | 7g05 ® 7g55 | 6g30 |
ĐỊA LÝ | 50 phút | 8g25 | 8g30 ® 9g20 | |||
GDCD | 50 phút | 9g40 | 9g45 ® 10g35 |
Ngày kiểm tra |
Buổi | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề |
Thời gian làm bài |
Giờ học sinh có mặt |
Thứ ba 2/1/2018 |
CHIỀU (Ca 1) |
NGỮ VĂN | 90 phút | 13g00 | 13g05 ® 14g35 | 12g30 |
Thứ tư 3/1/2018 |
CHIỀU (Ca 1) |
VẬT LÝ | 45 phút | 13g00 | 13g05 ® 13g50 | 12g30 |
LỊCH SỬ | 45 phút | 14g00 | 14g05 ® 14g50 | |||
Thứ năm 4/1/2018 |
CHIỀU (Ca 1) |
HÓA HỌC | 45 phút | 13g00 | 13g05 ® 13g50 | 12g30 |
ĐỊA LÝ | 45 phút | 14g00 | 14g05 ® 14g50 | |||
Thứ sáu 5/1/2018 |
CHIỀU (Ca 1) |
TOÁN | 90 phút | 13g00 | 13g05 ® 14g35 | 12g30 |
Thứ bảy 6/1/2018 |
SÁNG (Ca 1) |
SINH HỌC | 45 phút | 7g00 | 7g05 ® 7g50 | 6g30 |
T. ANH | 60 phút | 8g00 | 8g05 ® 9g05 |
Ngày kiểm tra |
Buổi | Môn | Thời lượng | Giờ phát đề |
Thời gian làm bài |
Giờ học sinh có mặt |
Thứ ba 2/1/2018 |
CHIỀU (Ca 2) |
VẬT LÝ | 45 phút | 15g05 | 15g10 ® 15g55 | 14g30 |
LỊCH SỬ | 45 phút | 16g05 | 16g10 ® 16g55 | |||
Thứ tư 3/1/2018 |
CHIỀU (Ca 2) |
NGỮ VĂN | 90 phút | 15g20 | 15g25 ® 16g55 | 14g30 |
Thứ năm 4/1/2018 |
CHIỀU (Ca 2) |
HÓA HỌC | 45 phút | 15g20 | 15g25 ® 16g10 | 14g30 |
ĐỊA LÝ | 45 phút | 16g20 | 16g25 ® 17g10 | |||
Thứ sáu 5/1/2018 |
CHIỀU (Ca 2) |
SINH HỌC | 45 phút | 15g05 | 15g10 ® 15g55 | 14g30 |
T ANH | 60 phút | 16g05 | 16g10 ® 17g10 | |||
Thứ bảy 6/1/2018 |
SÁNG (Ca 2) |
TOÁN | 90 phút | 9g35 | 9g40 ® 11g10 | 8g30 |
Những tin mới hơn