Danh sách GV NV
Trường THPT Lê Trung Đình
2024-09-11T08:14:46-04:00
2024-09-11T08:14:46-04:00
https://letrungdinh.edu.vn/about/danh-sach-gv-nv.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường THPT Lê Trung Đình
https://letrungdinh.edu.vn/uploads/logo-2.png
| STT | Họ và tên | Chức vụ | Môn dạy | Số ĐTDD | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Phú Đồng | Hiệu trưởng | Vật lý | 914302430 | |
| 2 | Huỳnh Văn Nhứt | Phó hiệu trưởng | Tin học | 914113578 | |
| 3 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Phó hiệu trưởng | Ngữ văn | 914909000 | |
| 4 | Đỗ Hà Sơn | Tổ trưởng | Toán | 983253652 | Tổ Toán |
| 5 | Nguyễn Văn Thuận | Tổ phó | Toán | 935498567 | |
| 6 | Lê Thị Hồng Uyên | Giáo viên | Toán | 947953856 | |
| 7 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Giáo viên | Toán | 987091144 | |
| 8 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Giáo viên | Toán | 944129625 | |
| 9 | Nguyễn Thị Diệu Tuyến | Giáo viên | Toán | 985971724 | |
| 10 | Lê Thị Tuyết Sương | Giáo viên | Toán | 987662395 | |
| 11 | Lê Thị Tường Vi | Giáo viên | Toán | 908015988 | |
| 12 | Nguyễn Thị Tường Vy | Giáo viên | Toán | 917562776 | |
| 13 | Lê Thị Yến Ly | Giáo viên | Toán | 384936598 | |
| 14 | Trương Quang Thắng | Giáo viên | Toán | 905779902 | |
| 15 | Đào Tấn Điệp | Giáo viên | Toán | 987144109 | |
| 16 | Nguyễn Thị Thương | Tổ trưởng | Vật lý | 914043470 | Tổ Vật lý-CN |
| 17 | Bùi Thị Hiền Vân | Tổ phó | Vật lý | 936127379 | |
| 18 | Đoàn Nhân Hoàng | Giáo viên | Vật lý | 935076113 | |
| 19 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo viên | Vật lý | 914134027 | |
| 20 | Lê Đình Thuấn | Giáo viên | Vật lý | 914868659 | |
| 21 | Lê Thị Thu Hương | Giáo viên | Vật lý | 987678155 | |
| 22 | Bùi Thị Hiền Thục | Giáo viên | Vật lý | 393101116 | |
| 23 | Bùi Thị Anh Nam | Giáo viên | Vật lý | 983511042 | |
| 24 | Nguyễn Thị Như Lành | Giáo viên | Vật lý | 934734568 | |
| 25 | Đoàn Thị Đương | Tổ trưởng | Hóa học | 394897447 | Tổ Hoá học |
| 26 | Bùi Thanh Huyền | Tổ phó | Hóa học | 914910583 | |
| 27 | Trần Văn Quang | Giáo viên | Hóa học | 394891266 | |
| 28 | Nguyễn Thị Xuân Hương | Giáo viên | Hóa học | 917983418 | |
| 29 | Nguyễn Thuỳ Nữ Hiệp | Giáo viên | Hóa học | 905171005 | |
| 30 | Lê Thị Thu Tâm | Giáo viên | Hóa học | 914352557 | |
| 31 | Phan Thị Diễm Quyên | Giáo viên | Hóa học | 947858177 | |
| 32 | Nguyễn Thị Mỹ Tính | Giáo viên | Hóa học | 398881873 | |
| 33 | Nguyễn Phú Vi | Giáo viên | Hóa học | 375668889 | |
| 34 | Nguyễn Thị Minh Thức | Tổ trưởng | Sinh học | 978910090 | Tổ Sinh học-Âm nhạc |
| 35 | Đinh Thị Quỳnh Dao | Giáo viên | Sinh học | 986625682 | |
| 36 | Lương Thị Phương | Giáo viên | Sinh học | 395656357 | |
| 37 | Cao Thị Thái | Giáo viên | Sinh học | 702525531 | |
| 38 | Lê Thị Bích Nhẫn | Giáo viên | Sinh học | 382774863 | |
| 39 | Bùi Quang Phúc | Giáo viên | Âm nhạc | 917660399 | |
| 40 | Nguyễn Văn Tin | Tổ trưởng | Tin học | 366779948 | Tổ Tin học |
| 41 | Nguyễn Thị Chi | Giáo viên | Tin học | 919316165 | |
| 42 | Lê Thị Bích | Giáo viên | Tin học | 917550153 | |
| 43 | Cao Thị Bạch Lê | Giáo viên | Tin học | 988443390 | |
| 44 | Nguyễn Thị Thu Thanh | Giáo viên | Tin học | 912039844 | |
| 45 | Nguyễn Thị ái Hằng | Tổ trưởng | Ngữ văn | 975833679 | Tổ Ngữ văn |
| 46 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Tổ phó | Ngữ văn | 979788906 | |
| 47 | Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo viên | Ngữ văn | 935800308 | |
| 48 | Trần Ngọc Văn | Giáo viên | Ngữ văn | 775891206 | |
| 49 | Mai Thị Thu Hà | Giáo viên | Ngữ văn | 984812427 | |
| 50 | Trần Thị Chế Khoa | Giáo viên | Ngữ văn | 374857129 | |
| 51 | Hồ Thị Mỹ Lan | Giáo viên | Ngữ văn | 355780928 | |
| 52 | Nguyễn Dịu Tâm | Giáo viên | Ngữ văn | 976760368 | |
| 53 | Huỳnh Văn Thắng | Giáo viên | Ngữ văn | 944619963 | |
| 54 | Võ Thị Hạnh | Giáo viên | Ngữ văn | 977996898 | |
| 55 | Phạm Nguyễn Diễm Nguyện | Giáo viên | Ngữ văn | 989901704 | |
| 56 | Nguyễn Thị Mai Hương | Tổ trưởng | Lịch sử | 935030082 | Tổ Sử-Địa-KTPL |
| 57 | Đỗ Thị Ngọc Lan | Tổ phó | Địa lý | 972874104 | |
| 58 | Hồ Thị Quỳnh Giang | Giáo viên | Địa lý | 935062406 | |
| 59 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo viên | Địa lý | 914094452 | |
| 60 | Tạ Thị Hiệp | Giáo viên | Địa lý | 976575475 | |
| 61 | Võ Thị Ngọc Thanh | Giáo viên | Lịch sử | 976576577 | |
| 62 | Võ Thị Liên | Giáo viên | Lịch sử | 982741858 | |
| 63 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | Giáo viên | Lịch sử | 918262446 | |
| 64 | Nguyễn Thị Thọ Phước | Giáo viên | Lịch sử | 978198148 | |
| 65 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | Giáo viên | Lịch sử | 972173330 | |
| 66 | Võ Thị Minh Thủy | Giáo viên | GDKT&PL | 979459544 | |
| 67 | Trần Thị Bích Lựu | Tổ trưởng | Tiếng Anh | 968055251 | Tổ Ngoại ngữ |
| 68 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Tổ phó | Tiếng Anh | 984165237 | |
| 69 | Nguyễn Trọng Kha | Giáo viên | Tiếng Anh | 852557778 | |
| 70 | Vũ Thị Kim Khuê | Giáo viên | Tiếng Anh | 903569789 | |
| 71 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | Giáo viên | Tiếng Anh | 912227896 | |
| 72 | Đỗ Thị Nhất Tâm | Giáo viên | Tiếng Anh | 392328317 | |
| 73 | Lê Thị Ngọc Thúy | Giáo viên | Tiếng Anh | 905290204 | |
| 74 | Hoàng Công Huy | Giáo viên | Tiếng Anh | 989712624 | |
| 75 | Đỗ Thị Thùy Trang | Giáo viên | Tiếng Anh | 937660070 | |
| 76 | Vương Thị Phượng | Giáo viên | Tiếng Anh | 328297263 | |
| 77 | Nguyễn Vĩnh Bảo | Tổ trưởng | Thể dục | 983052703 | Tổ GDTC-QPAN |
| 78 | Nguyễn Viết Sơn | Tổ phó | GDQP-AN | 982999958 | |
| 79 | Trương Công Huỳnh Trực | Giáo viên | GDTC | 914159096 | |
| 80 | Nguyễn Thị Mỹ | Giáo viên | Thể dục | 376277784 | |
| 81 | Ngô Văn Quyên | Giáo viên | Thể dục | 393713403 | |
| 82 | Trương Tín Hùng | Giáo viên | Thể dục | 768480972 | |
| 83 | Huỳnh Đỗ Thành | Giáo viên | Thể dục | 982204079 | |
| 84 | Đỗ Thị Thanh Tiền | Giáo viên | GDQP-AN | 382264298 | |
| 85 | Lê Thị Thủy | Nhân viên | Văn thư | 973152868 | |
| 86 | Trương Thị Hồng Vân | Nhân viên | Y tế | 917963944 | |
| 87 | Võ Ngọc Ánh Tâm | Nhân viên | Thư viện | 843031032 | |
| 88 | Trần Thị Thu Thủy | Nhân viên | Kế toán | 909123274 | |
| 89 | Lê Văn Xíu | Nhân viên | Giám thị | 378396610 | |
| 90 | Huỳnh Văn Quế | Nhân viên | Bảo vệ | 773686055 | |
| 91 | Nguyễn Thái Trung | Nhân viên | Bảo vệ | | |
| 92 | Võ Thị Thanh Bình | Nhân viên | Phục vụ | | |