| Lớp | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 |
|---|---|---|---|---|---|
| A1 | CC-P. Vi | QP-Tiền | TD-Bảo | TD-Bảo | - |
| A2 | CC-D. Quyên | - | QP-Tiền | HĐTN, HN-Thuận | - |
| A3 | CC-H. Vân | - | HĐTN, HN-T. Hương | HĐTN, HN-T. Hương | - |
| A4 | CC-Ly | - | QP-V. Sơn | HĐTN, HN-Quang | - |
| A5 | CC-Lành | - | HĐTN, HN-Quang | CĐ Hoá-N. Hiệp | - |
| A6 | CC-N. Lan | TD-T. Hùng | TD-T. Hùng | QP-V. Sơn | - |
| A7 | CC-Nguyện | TD-Trực | TD-Trực | QP-Tiền | - |
| A8 | CC-Khuê | HĐTN, HN-Tính | Tin-Chi | - | - |
| A9 | CC-Thu Trang | HĐTN, HN-Huy | HĐTN, HN-Huy | Tin-Chi | - |
| A10 | CC-N. Liên | QP-V. Sơn | TD-Mỹ | TD-Mỹ | - |
| B1 | CC-Điệp | Toán-Điệp | Toán-Điệp | Tin-Lê | HĐTN, HN-Thục |
| B2 | CC-T. Hương | Toán-Tuyến | HĐTN, HN-Nam | Văn-M. Lan | Văn-M. Lan |
| B3 | CC-Dương | Anh-Dương | Lí-Thục | HĐTN, HN-Điệp | Toán-Thuận |
| B4 | CC-N. Hiệp | HĐTN, HN-N. Liên | Toán-Uyên | Toán-Uyên | Hóa-N. Hiệp |
| B5 | CC-Lê | HĐTN, HN-X. Hương | Tin-Lê | CĐ Lí-Thuấn | Lí-Thuấn |
| B6 | CC-Quang | Lí-V. Hùng | CN-V. Hùng | HĐTN, HN-X. Hương | Toán-T. Vy |
| B7 | CC-X. Hương | HĐTN, HN-D. Quyên | Toán-T. Vy | Toán-T. Vy | Hóa-X. Hương |
| B8 | CC-M. Lan | Văn-M. Lan | CĐ Sử-Trinh | Toán-H. Sơn | CĐ Địa-Giang |
| B9 | CC-Sương | HĐTN, HN-P. Vi | CĐ Địa-N. Lan | Lí-Thương | Địa-N. Lan |
| B10 | CC-Thục | Văn-N. Hà | CĐ Địa-Giang | Lí-Thục | Tin-Chi |
| B11 | CC-Uyên | Anh-Khuê | Anh-Khuê | Địa-Giang | HĐTN, HN-Kha |
| B12 | CC-Khoa | Toán-Thuận | Toán-Thuận | Anh-T. Phượng | Anh-T. Phượng |
| B13 | CC-Phương | Lí-T. Hương | Toán-Sương | Toán-Sương | Địa-T. Hiệp |
| B14 | CC-Phúc | Văn-Khoa | Địa-T. Hiệp | Anh-Thúy | Anh-Thúy |
| C1 | CC-Huyền | HĐTN, HN-T. Phượng | Sinh-Thái | Anh-V. Phượng | Anh-V. Phượng |
| C2 | CC-T. Vy | Sinh-Nhẫn | Văn-Nguyện | Lí-H. Vân | Tin-Lê |
| C3 | CC-Thái | Sinh-Thái | Lí-Lành | CĐ Lí-Lành | Hóa-Quang |
| C4 | CC-N. Hà | HĐTN, HN-N. Hiệp | Lí-Thương | Văn-N. Hà | Toán-H. Sơn |
| C5 | CC-T. Tâm | Hóa-T. Tâm | Toán-B. Hạnh | Toán-B. Hạnh | Sinh-Thái |
| C6 | CC-Nhẫn | CĐ Hoá-Huyền | Sinh-Nhẫn | Anh-Kha | Văn-Thu Trang |
| C7 | CC-Tuyến | Lí-Thương | Anh-Thùy Trang | Văn-Nguyện | Văn-Nguyện |
| C8 | CC-B. Hạnh | Lí-H. Vân | HĐTN, HN-Phúc | Anh-Huy | Văn-N. Hà |
| C9 | CC-Thùy Trang | Toán-Ly | Văn-Thu Trang | Văn-Thu Trang | HĐTN, HN-Phúc |
| C10 | CC-V. Phượng | Anh-V. Phượng | HĐTN, HN-Thuấn | CN-Phương | Lí-H. Vân |
| C11 | CC-Nam | HĐTN, HN-Thuấn | CN-Phương | Sử-Trinh | CĐ Sử-Trinh |
| C12 | CC-Văn | Sử-Trinh | Văn-Văn | Toán-Q. Thắng | Lí-Lành |
| C13 | CC-Tính | Âm nhạc-Phúc | Toán-Q. Thắng | Địa-N. Lan | CN-Phương |